1.Thông số kỹ thuật chính:
- Nguồn laser 6000 W
- Kích thước bàn máy: 6050x2030 mm
- Hành trình trục X: 2030 mm
- Hành trình trục Y: 6050 mm
- Hành trình trục Z: 120 mm
- Độ chính xác định vị lặp lại trục XY toàn bộ hành trình: 0,03 mm
- Tốc độ di chuyển tối đa trục XY: 115 m/ phút
- Gia tốc cực đại trục X/Y: 1G
- Chiều dày cắt tối đa: Thép cabon 30 mm; Inox 16 mm; Nhôm 16 mm; Đồng: 16 mm
- Chiều dày cắt hiệu quả: Thép cabon 20 mm; Inox 14 mm; Nhôm 12 mm; Đổng: 12 mm
- Đầu laser
- Bàn máy: Cấu trúc cơ học chắc chắn, độ rung thấp, đảm bảo độ chính xác khi cắt, tải trọng bản máy 2450 kg.
- Đầu laser: Loại đầu laser công nghệ tiên tiến, lấy nét tự động, tuổi thọ cao
-Nguồn laser: MAX
+ Hiệu suất ổn định và đáng tin cậy
+ Chất lượng chùm tia tốt giúp tăng hiệu quả cắt.
- Hệ thống điều khiển: Dễ dàng sử dụng, nhiều chức năng chỉnh sửa tập tin khác nhau
- Bộ giảm tốc:
+ Hoạt động ổn định
+ Tiếng ổn thập
+ Momen xoắn đầu ra lớn
- Bộ làm mát bằng nước:
+ Điều chỉnh nhiệt độ chính xác
+Vận hành dễ dàng
- Hệ thống bôi trơn tự động
- Bộ làm mát tuần hoàn Hanli
- Bộ giảm tốc KOFO
- Linh kiện điện tử: Schneider/OMRON
- Máy sử dụng bộ điều khiển FSCUT/ AORE