*Thông số kỹ thuật chính:
Dòng VH series: Dòng Puli Bâc & lắp đặt kiểu ngang
Bàn máy:
Bề mặt: 1370 x 300 (54"x12")
Khả năng gia công:
Hành trình trục X (thủ công): Truyền động bằng hộp số: 1000mm (39.37")
Hành trình trục Y: 400mm (15,75”)
Hành trình trục Y ( tùy chọn- truyền động bằng động cơ điện) : Tùy chọn: hộp số 380mm (14.96”)
Hành trình trục Z: ST-450 (17.72”)
Hành trình ống lót : 140mm (5,5”)
Trục XYZ sẽ được thu ngắn lại sau khi lắp DRO ( màn hình kỹ thuật số)
Hành trình dầm ngang: 700mm
Góc xoay dầm ngang: 360 độ
Trục chính:
Côn trục chính-Đứng: NT-40
Côn trục chính-côn trục phay: NT-40
Động cơ trục chính- phay đứng: 5HP
Động cơ trục chính- phay ngang: 5HP
Tốc độ trục chính 60HZ: 70~3350 vòng/phút
-Tốc độ bậc-V 50HZ: 58~2780 vòng/phút
Tốc độ trục chính 60 HZ: Thấp:55~450 vòng/phút
Tốc độ biến tần- VS 50HZ: Cao:445~3600 vòng/phút
Tốc độ phục tray ngang (vòng/ phút): 75~1200 vòng/phút
Bước tiến theo chiều đứng ( mỗi vòng quay trục chính): 0.04/0.08/0.15mm/vòng
Kích thước: Đóng gói:1500x1640x2000
Khối lượng tịnh: 2200 kgs
Màu cơ bản: RAL-7005 ( Ghi)